Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đó là
[đó là]
|
it is...; that is...; those are...
That's what I've done this year
It's the name I was given by my parents
Let that be a lesson to you!